|
1 |
|
6 |
Giải nghĩa các từ |
8 |
Tương quan Mệnh Cục |
18 |
Dịch và Tử vi |
18 |
Lặp lá số |
20 |
Hành của Mệnh |
25 |
Hành của Cục |
30 |
Tuổi Âm và Tuổi Dương |
34 |
An cung Mệnh |
34 |
An cung Thân |
34 |
Phối chiếu |
37 |
Thiên Địa Nhân nhất thể |
40 |
An sao |
43 |
An Chòm Tử vi |
44 |
An Chòm Thiên phủ |
49 |
An sao tháng |
50 |
An Sao ngày |
51 |
An sao ngày |
54 |
An sao Can |
55 |
An sao Chi |
58 |
An vòng Trường sinh |
63 |
An sao đặc biệt |
66 |
Tính vận hạn |
71 |
Vận: Đại vận |
71 |
Vận: Tiểu vận |
75 |
Vận: Nguyệt vận- Nhật vận |
78 |
Sao lưu động |
78 |
Cách và Phú |
81 |
Khái niệm về cách |
81 |
Quí cách |
82 |
Phú cách |
85 |
Nhàn cách - Hạ cách |
86 |
Kỳ cách |
89 |
Khái niệm về Phú |
91 |
Phú Tử vi |
93 |
Phú Thiên cơ - Liêm trinh |
96 |
Phú Vĩ khúc - Thái dương |
100 |
Phú Thiên đồng - Thiên Phủ |
105 |
Phú Thái âm - Tham lang |
107 |
Phú Cự môn - Thiên tướng |
110 |
Phú Thiên lương - Thất sát - Phá Quân |
113 |
Phú Xương Khúc - Khôi Việt |
117$ |
Phú Lộc Tồn - Tả Hữu |
119 |
Phú Kình Dương - Đà La |
119 |
Phú Hỏa Linh - Khống Kiếp |
122 |
Phú Tứ hóa - Lục bại |
126 |
Phú Ma thị |
128 |
|
143 |
Ý nghĩa các sao |
144 |
Tử vi |
145 |
Thiên cơ |
154 |
Thái dương |
160 |
Vũ Khúc |
169 |
Thiên Đồng |
173 |
Liêm Trinh |
178 |
Thiên Phù |
184 |
Thái Âm |
189 |
Tham Lang |
195 |
Cự Môn |
201 |
Thiên Tướng |
206 |
Thiên Lương |
211 |
Thất Sát |
215 |
Phá Quân |
221 |
Thiên Hình |
229 |
Thiên Giải - Địa Giải |
231 |
Tả Hữu |
232 |
Riêu Y |
233 |
Xương Khúc |
238 |
Phụ Cáo |
240 |
Không Kiếp |
241 |
Hỏa Linh |
242 |
Thai Tọa |
252 |
Quang Quí |
253 |
Lộc tồn - Bác sĩ |
254 |
Kình Đà |
256 |
Thanh Long |
258 |
Song Hao |
259 |
Tướng Quân - Tấu Thư |
260 |
Phi Liêm - Hỉ Thần |
262 |
Bệnh Phù- Phục Hình |
263 |
Quan Phủ |
264 |
Văn Tinh - Quốc Ân |
265 |
Thiên Trù - Đường Phù |
266 |
Khôi Việt |
266 |
Thiên Quan - Thiên Phúc |
267 |
Lưu Hà - Kiếp Sát |
268 |
Tuần Triệt |
269 |
Thái Tuế |
279 |
Thiếu Dương - Thiếu Âm |
280 |
Thiên Không |
281 |
Tang Môn - Bạch Hổ |
281 |
Quan Phù - Biếu Khách - Tuế Phá |
282 |
Long Đức - Phúc Đức |
283 |
Long Phượng - Hoa Cái |
284 |
Đào Hoa - Hồng Loan |
284 |
Thiên Hỉ |
287 |
Thiên Mã |
288 |
Cô Quả |
289 |
Thiên Khốc - Thiên Hư |
291 |
Thiên Thưong - Thiên Sứ |
291 |
Thiên La - Địa Võng |
292 |
Tứ Hóa |
292 |
Trường Sinh |
304 |
Mộc Dục - Quan Đới |
305 |
Lâm Quan - Đế Vượng |
306 |
Suy - Bệnh |
307 |
Tử - Mộ - Tuyệt |
308 |
Thai - Dưỡng |
310 |
Mười nai vòng Chính tinh |
315 |
Nhận xét về 12 vòng chính tinh |
329 |
Thế đứng 2 nhóm Chính Tinh |
330 |
Các sao quan trọng |
344 |
Sáo Phá Tham |
368 |
Mệnh vô chính diệu |
379 |
Giáp |
380 |
|
385 |
Nguyên tắc giải đoán |
387 |
Xét Can Chi của tuổi |
388 |
Xét Mệnh Cục |
392 |
Tương quan giữa Mệnh và Cung |
393 |
Âm Dương của Mệnh và Cung |
394 |
Xét các cách |
395 |
Ý nghĩa lá số theo năm sinh và con Giáp |
395 |
Tính nết theo Âm Dương |
396 |
Tính nết theo Nam Nữ |
396 |
Chính tinh cung Mệnh |
397 |
Vòng Can Chi -Trường sinh |
397 |
Thế đứng các sao |
398 |
Thực hành giải đoán |
399 |
Coi các cung |
399 |
Chính tinh cung Mệnh |
412 |
Giải đoán vận hạn |
429 |
Tuổi và Đại vận |
430 |
Cung chiếu và Đại vận |
432 |
Cung nhị hợp |
433 |
Quan điểm về vận hạn |
434 |
Nhận xét Đai Tiểu vận |
437 |
Lá số mẫu |
440 |
Lá số Đế vương |
442 |
Lá số anh hùng |
444 |
Lá số Mưu sĩ |
446 |
Lá số Nguyên nhung |
448 |
Lá số thành đạt |
452 |
Lá số phá sản |
456 |
|
459 |
So đôi tuổi |
459 |
Tính tuổi |
481 |
Chọn ngày |
485 |
Cúng sao giải hạn |
500 |
|
500 |
Bình đẳng Nam Nữ |
508 |
Tử vi và Đạo đức |
514 |
Phúc Lộc Thọ ưong Tử vi |
519 |
Lưu ý: Để hỗ trợ cho việc bình giải, giải đáp các câu hỏi, chúng tôi cần thông tin ngày tháng năm sinh và cách thức liên hệ để hồi đáp lại. Các thông tin này sẽ được ẩn trên website. Xin vui lòng điền thông tin đầy đủ tại đây